Có 2 kết quả:

料号 liào hào ㄌㄧㄠˋ ㄏㄠˋ料號 liào hào ㄌㄧㄠˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) part number
(2) material code

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) part number
(2) material code

Bình luận 0